Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image
Image

Được mệnh danh là "nóc nhà của thế giới", Tây Tạng là vùng đất huyền bí và linh thiêng bậc nhất gắn với con đường tơ lụa trong lịch sử. Vùng đất này sở hữu những ngọn núi hùng vĩ phủ đầy tuyết trắng, thảo nguyên xanh ngút ngàn, thung lũng sâu, hồ nước trong xanh, sông băng, tự viện Phật giáo kì bí đầy huyền tích, những nền văn hóa đặc sắc…

Image
Danh sách tour liên quan
Tiện ích cơ bản
  • Vé máy bay khứ hồi.
  • Có hướng dẫn viên (tour leader) Việt Nam.
  • Khách sạn 4 sao.
  • Xe ô tô tiện nghi phục vụ suốt hành trình.
  • Bao gồm phí visa lẻ và giấy phép vào Tạng.
  • Bảo hiểm du lịch mức tối đa 100.000USD/người/hành trình.
Image

Tây Tạng

Tây Tạng tọa lạc ở phía tây nam Trung Quốc, trải rộng trên phần lớn cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng. Với diện tích khoảng 1,2 triệu km², vùng đất này không chỉ là một trong những khu vực rộng lớn nhất Trung Quốc mà còn chiếm tới 1/8 tổng diện tích cả nước, tạo nên một không gian bao la và hùng vĩ. Phía bắc Tây Tạng giáp Thanh Hải và Tân Cương hoang sơ, phía đông nối liền Tứ Xuyên và Vân Nam trù phú, trong khi phía nam và tây là dãy Himalaya hùng tráng – bức tường thiên nhiên kỳ vĩ ngăn cách nơi đây với Ấn Độ, Nepal và Bhutan. Đỉnh Everest, ngọn núi cao nhất hành tinh, sừng sững trên biên giới Tây Tạng và Nepal, như một biểu tượng bất diệt của sức mạnh thiên nhiên.

Kế hoạch của bạn

Đi Tây Tạng như thế nào?

Khí hậu
Khí hậu Tây Tạng mang đặc trưng của vùng núi cao với điều kiện khắc nghiệt do ảnh hưởng của độ cao lớn. Với độ cao trung bình khoảng 4.500 mét so với mực nước biển, khu vực này có không khí loãng và sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể giữa ngày và đêm. Khí hậu Tây Tạng là sự kết hợp giữa khí hậu núi cao và khí hậu lục địa, đặc trưng bởi mùa hè ngắn, mát mẻ và mùa đông kéo dài với nhiệt độ rất thấp. Vào mùa đông, nhiệt độ tại Tây Tạng có thể giảm xuống dưới -20°C, đặc biệt tại các khu vực có địa hình cao như Lhasa hay vùng lân cận dãy Himalaya. Trong mùa hè, nhiệt độ ban ngày dao động khoảng 20°C nhưng giảm mạnh vào ban đêm, tạo ra sự khác biệt nhiệt độ lớn trong một ngày. Mặc dù có khí hậu khắc nghiệt, Tây Tạng lại nhận được số giờ nắng cao trong năm, đặc biệt vào mùa hè khi thời tiết thường khô ráo với bầu trời trong xanh và ít mây.

Dân số
Dân số Tây Tạng ước tính khoảng 3,5 triệu người, trong đó phần lớn là người Tạng. Ngoài ra, khu vực này còn có sự hiện diện của một số dân tộc thiểu số khác như người Hán, người Hồi và người Mông Cổ. Dân cư Tây Tạng chủ yếu tập trung tại các thung lũng và vùng có địa hình thấp hơn, nơi điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho sinh hoạt và canh tác. Thành phố Lhasa, thủ phủ của Tây Tạng, là khu vực đông dân cư nhất với hơn 500.000 người sinh sống. Đây không chỉ là trung tâm chính trị và kinh tế của khu tự trị mà còn là trung tâm tôn giáo và văn hóa quan trọng, nổi bật với nhiều công trình tôn giáo có giá trị lịch sử như cung điện Potala và các tu viện lớn.

Kinh tế
Nền kinh tế Tây Tạng chủ yếu dựa vào nông nghiệp và chăn nuôi, trong đó bò yak, cừu và dê là những loài gia súc quan trọng nhất. Bò yak, loài động vật đặc trưng của khu vực, không chỉ cung cấp thịt và sữa mà còn được sử dụng trong canh tác nông nghiệp cũng như vận chuyển hàng hóa trên địa hình đồi núi. Chăn nuôi đóng vai trò then chốt trong mô hình kinh tế tự cung tự cấp của người dân Tây Tạng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và khu vực có địa hình cao nguyên. Ngoài ra, trồng trọt cũng là một phần không thể thiếu, với các cây trồng chính như lúa mạch, lúa mì, và khoai tây. Nhờ cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và nền văn hóa Phật giáo đặc sắc, du lịch hiện nay là một trong những ngành kinh tế trọng điểm của Tây Tạng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu nhập và cơ hội việc làm cho người dân. 

Kiến trúc
Kiến trúc Tây Tạng là sự hòa quyện độc đáo giữa tinh thần Phật giáo và sự thích nghi với môi trường tự nhiên khắc nghiệt của cao nguyên Tây Tạng. Những công trình nơi đây thường tọa lạc trên các đỉnh đồi hay triền núi, vững chãi trước gió tuyết và phù hợp với khí hậu lạnh giá. Nhà ở truyền thống của người Tây Tạng được dựng từ đá và đất, với mái bằng giúp giữ nhiệt và chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Trong số những kiệt tác kiến trúc Tây Tạng, cung điện Potala ở Lhasa là biểu tượng rực rỡ nhất. Từng là nơi ở của các Đạt-lai Lạt-ma, Potala không chỉ là trung tâm hành chính và tôn giáo của Tây Tạng mà còn là một kho tàng văn hóa vô giá. Potala là một kiệt tác kiến trúc và một di sản văn hóa thế giới. Bên cạnh Potala, chùa Đại Chiêu cũng là một viên ngọc quý của kiến trúc Tây Tạng. Đây được xem là thánh địa thiêng liêng bậc nhất, nơi lưu giữ bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni linh thiêng, thu hút hàng triệu tín đồ hành hương mỗi năm. 

Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ
Nghệ thuật Tây Tạng là linh hồn của nền văn hóa nơi đây, trong đó nghệ thuật tôn giáo giữ vai trò chủ đạo, phản ánh sâu sắc niềm tin và triết lý Phật giáo. Một trong những hình thức nghệ thuật tiêu biểu nhất chính là Thangka – tranh cuộn tôn giáo mang đậm dấu ấn tâm linh. Những bức Thangka thường khắc họa hình tượng chư Phật, Bồ Tát, Mandala hay các cảnh trong kinh điển Phật giáo, được vẽ tinh xảo trên vải hoặc lụa. Bên cạnh Thangka, điêu khắc và chạm khắc cũng là những loại hình nghệ thuật quan trọng của Tây Tạng. Những bức tượng Phật, các vị thần hay biểu tượng tôn giáo được chế tác từ đồng, đá, gỗ, thạch cao, hiện diện trang nghiêm trong các tu viện và đền chùa trên khắp vùng đất này. 

Lễ hội và phong tục
Lễ hội và phong tục truyền thống không chỉ là nét đặc trưng văn hóa của người Tây Tạng mà còn là sợi dây kết nối sâu sắc giữa con người với đức tin. Những lễ hội này, phần lớn gắn liền với Phật giáo, thể hiện lòng sùng kính của người dân đối với Đức Phật và các bậc thánh nhân. Lễ hội Đèn Bơ (Ganden Ngachoe) là một trong những sự kiện thiêng liêng bậc nhất, diễn ra vào ngày 25 tháng 10 âm lịch Tây Tạng. Một lễ hội quan trọng khác là Saga Dawa, diễn ra vào tháng 4 âm lịch Tây Tạng, kỷ niệm ba sự kiện trọng đại trong cuộc đời Đức Phật Thích Ca Mâu Ni: Đản sinh, Giác ngộ và Nhập Niết bàn. Những lễ hội không chỉ là dịp để người Tây Tạng thể hiện đức tin mà còn là khoảnh khắc để kết nối, để tâm hồn hòa cùng thiên nhiên và đất trời Tây Tạng rộng lớn, nơi tâm linh và đời sống hòa quyện thành một.

Ẩm thực
Thiên nhiên khắc nghiệt và lối sống du mục đã hun đúc nên một nền ẩm thực Tây Tạng độc đáo, phản ánh sự thích nghi phi thường của con người với vùng cao nguyên lạnh giá. Với độ cao lớn, khí hậu khô cằn và đất đai ít màu mỡ, việc canh tác nông nghiệp ở Tây Tạng vô cùng hạn chế. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh ấy, người Tây Tạng đã sáng tạo ra những món ăn giàu dinh dưỡng, giúp duy trì sức khỏe và năng lượng giữa môi trường khắc nghiệt. Lúa mạch, thịt bò yak, cừu, bơ và sữa là những nguyên liệu chính trong ẩm thực Tây Tạng. Tsampa – bột lúa mạch rang trộn với trà bơ – không chỉ là nguồn dinh dưỡng thiết yếu mà còn gắn liền với đời sống tinh thần của người dân nơi đây. Trà bơ với hương vị đậm đà, béo ngậy không chỉ giúp chống chọi với cái lạnh mà còn thể hiện lòng hiếu khách trong văn hóa Tây Tạng. Bên cạnh đó, thịt khô từ bò yak hay cừu được chế biến để bảo quản lâu dài, đảm bảo nguồn thực phẩm cho những hành trình dài trên thảo nguyên.

Dân tộc và tín ngưỡng
Người Tây Tạng là cộng đồng dân tộc chủ yếu sinh sống tại vùng đất này, chiếm khoảng 90% dân số, bên cạnh các nhóm thiểu số như người Hán, người Hồi và người Mông Cổ. Với một nền văn hóa giàu bản sắc, họ nổi bật bởi lối sống gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên và niềm tin sâu sắc vào Phật giáo. Không chỉ là một tôn giáo, Phật giáo Tây Tạng (Kim Cương thừa) đã trở thành cốt lõi của đời sống tinh thần, đạo đức và triết lý nhân sinh của dân tộc này. Dấu ấn Phật giáo hiện diện khắp nơi, từ những lá cờ phướn bay phấp phới trên đỉnh núi, những vòng xoay kinh luân vang vọng lời cầu nguyện, đến những bức tranh mandala tinh xảo tượng trưng cho vũ trụ. Trong từng nếp nhà, trên mỗi con đường hành hương, niềm tin ấy vẫn không ngừng chảy trôi, như một dòng suối tâm linh nuôi dưỡng tâm hồn người Tây Tạng suốt hàng nghìn năm qua.

Đời sống
Người Tây Tạng chủ yếu sống ở các thung lũng và khu vực có độ cao thấp hơn, nơi có điều kiện khí hậu dễ chịu hơn và có thể trồng trọt, chăn nuôi. Lối sống của họ phần lớn dựa trên nông nghiệp và chăn nuôi du mục. Bò yak là loài gia súc quan trọng nhất, cung cấp thịt, sữa, bơ, và lông, đồng thời được sử dụng để vận chuyển và cày bừa trên cao nguyên. Ngoài bò yak, người Tây Tạng còn chăn nuôi cừu và dê, và trồng các loại cây như lúa mạch, lúa mì và khoai tây. Các sản phẩm từ chăn nuôi và trồng trọt không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo và các dịp lễ hội. Cuộc sống của người Tây Tạng đơn giản nhưng đầy đủ. Các ngôi nhà truyền thống thường được xây dựng bằng đá và đất, với mái nhà phẳng để giữ nhiệt. Người Tây Tạng yêu thích các hoạt động ngoài trời, từ việc chăn thả gia súc, trồng trọt đến hành hương đến các tu viện và đền chùa. Họ có truyền thống đi bộ đường dài qua các vùng núi để cầu nguyện tại những nơi linh thiêng như Núi Kailash hay Hồ Yamdrok. Những chuyến hành hương này không chỉ là một phần của tín ngưỡng mà còn là cách để người Tây Tạng thể hiện lòng thành kính và tìm kiếm sự kết nối với vũ trụ.

 

Và những điểm đến…

  1. Cung điện Potala (Lhasa) - tọa lạc tại Lhasa, Tây Tạng, là biểu tượng kiến trúc và tôn giáo vĩ đại của Phật giáo Tây Tạng. Với hơn 1.000 phòng, đây từng là nơi ở của các Đạt-lai Lạt-ma và trung tâm hành chính, văn hóa quan trọng suốt nhiều thế kỷ.

  2. Chùa Đại Chiêu (Lhasa) - là một viên ngọc quý của kiến trúc Tây Tạng. Đây được xem là thánh địa thiêng liêng bậc nhất, nơi lưu giữ bức tượng Phật Thích Ca Mâu Ni linh thiêng, thu hút hàng triệu tín đồ hành hương mỗi năm.
  3. Tu viện Samye - tu viện Phật giáo đầu tiên ở Tây Tạng, được xây dựng vào thế kỷ VIII theo kiến trúc mandala độc đáo, tượng trưng cho vũ trụ. Đây là trung tâm truyền bá Phật giáo quan trọng, kết hợp hài hòa giữa phong cách Tây Tạng, Ấn Độ và Trung Hoa.
  4. Tu viện Sera - là một trong ba tu viện lớn của phái Gelug (Mũ Vàng), nổi tiếng với truyền thống tranh biện triết học Phật giáo. 
  5. Tu viện Drepung (Lhasa) - tọa lạc gần Lhasa, từng là tu viện lớn nhất Tây Tạng và trung tâm giáo dục Phật giáo quan trọng của phái Gelug (Mũ Vàng), nơi đây từng là nơi cư trú của các Đạt-lai Lạt-ma trước khi cung điện Potala được xây dựng.
  6. Tu viện Rongbuk - nằm ở độ cao 4.980m gần Everest, là tu viện cao nhất thế giới. Đây là nơi linh thiêng của Phật giáo Tây Tạng, đồng thời là điểm dừng chân quan trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp cho những người hành hương và leo núi Everest. 
  7. Tu viện Sakya - một trong những tu viện cổ kính nhất Tây Tạng, nổi bật với lối kiến trúc pha trộn giữa Tây Tạng và Mông Cổ.
  8. Tu viện Ganden (Hạ Lỗ) - là một trong ba tu viện lớn của phái Gelug (Mũ Vàng), nằm trên núi Wangbur, cách Lhasa khoảng 40 km. Đây là nơi thành lập phái Gelug và là trung tâm học thuật quan trọng của Phật giáo Tây Tạng.
  9. Chùa Tashilhunpo - tọa lạc tại Shigatse, là trung tâm của phái Gelug và là nơi ở truyền thống của Ban Thiền Lạt Ma. Ngôi chùa nổi tiếng với bức tượng Phật Di Lặc khổng lồ và các công trình kiến trúc hùng vĩ mang đậm dấu ấn Tây Tạng.
  10. Cung Yumbulhakhang - là cung điện cổ nhất Tây Tạng, tọa lạc trên một ngọn đồi ở thung lũng Yarlung. Đây từng là nơi ở của các vị vua Tây Tạng và là trung tâm tôn giáo quan trọng trước khi Phật giáo du nhập.
  11. Cung điện mùa hè Norbulingka - nằm ở Lhasa, từng là nơi nghỉ hè của các Đạt-lai Lạt-ma. Được xây dựng vào thế kỷ XVIII, Norbulingka mang phong cách kiến trúc Tây Tạng đặc trưng, phản ánh sự hòa quyện giữa thiên nhiên và văn hóa Phật giáo.
  12. Chùa Bạch Cư - Tháp Vạn Phật - là công trình Phật giáo quan trọng ở Tây Tạng, nổi bật với bảo tháp trắng hùng vĩ. Nơi đây lưu giữ hàng nghìn bức tượng Phật, phản ánh chiều sâu tâm linh và văn hóa Tây Tạng.
  13. Bảo tàng Tây Tạng - tọa lạc tại Lhasa, trưng bày nhiều hiện vật quý giá về lịch sử, văn hóa và nghệ thuật Tây Tạng. Nơi đây lưu giữ các bản thảo cổ, tranh thangka, trang phục truyền thống và hiện vật Phật giáo, giúp du khách hiểu sâu hơn về di sản Tây Tạng.
  14. Núi Kailash - ngọn núi linh thiêng ở Tây Tạng, được coi là trung tâm tâm linh của nhiều tôn giáo như Phật giáo, Hindu giáo, Kỳ Na giáo và Bon. Với độ cao 6.638m, Kailash thu hút hàng nghìn người hành hương mỗi năm thực hiện chuyến kora quanh núi để tìm kiếm sự giác ngộ.
  15. Trại căn cứ Everest (Everest Base Camp - EBC) - Điểm đến lý tưởng cho những ai muốn chiêm ngưỡng đỉnh Everest từ phía Tây Tạng.
  16. Hồ Namtso - Được mệnh danh là thánh hồ đẹp nhất Tây Tạng, hồ nước mặn cao nhất thế giới này nổi tiếng với vẻ đẹp huyền bí và phong cảnh tuyệt đẹp vào lúc hoàng hôn.
  17. Hồ Yamdrok - một trong ba hồ linh thiêng của Tây Tạng, nổi bật với làn nước xanh ngọc bích giữa khung cảnh núi non hùng vĩ. Hồ được xem là biểu tượng của sự may mắn và nguồn sống của người dân địa phương.
  18. Hồ Manasarovar -  là một trong những hồ nước ngọt cao nhất thế giới, nằm gần núi Kailash. Hồ được xem là linh thiêng trong Phật giáo, Ấn Độ giáo, Bon và Kỳ Na giáo, thu hút hàng ngàn người hành hương và cầu nguyện hàng năm.
  19. Hồ Basum - nằm giữa dãy núi Nyenchen Tanglha ở Tây Tạng, không chỉ mang vẻ đẹp siêu thực mà còn là nơi linh thiêng trong tín ngưỡng Phật giáo Tây Tạng, với ngôi đền cổ trên đảo nhỏ giữa hồ, tạo nên khung cảnh huyền bí và tĩnh lặng.
  20. Vương quốc Cổ Cách - (Guge) là một vương triều cổ huyền bí của Tây Tạng, từng phát triển rực rỡ vào thế kỷ X-XVII. Nằm trên những vách đá hoang mạc của Tây Tây Tạng, tàn tích Guge ngày nay vẫn lưu giữ dấu ấn của một nền văn minh rực rỡ với các bức bích họa, đền thờ và hệ thống hang động kỳ vĩ.

 

Điểm đến theo khu vực

Cổ Cách là vương quốc cổ ở phía Tây của Tây Tạng, được thành lập vào khoảng thế kỷ thứ 10.

Tu viện Ganden nằm trên núi Vượng Ba Nhật, có độ cao 3800m so với mực nước biển, thuộc khu bờ nam sông Lhasa, huyện Đạt Tự - Lhasa.

Nằm ở đông thành huyện Phổ Lan xứ Ali Tây Tạng, thánh hồ Manasarovar là cảnh điểm nổi tiếng trên đường tham quan núi Kailash hùng vĩ.

Núi Thiêng Kailash (Ngân Sơn) cao 6714m so với mực nước biển, là điểm linh thiêng được sùng bái nhất thế giới nằm ở Cực Tây của Tây Tạng, gần khu vực biên giới Ấn Độ - Tây Tạng và Nepal.

Nằm giữa biên giới hai nước Tây Tạng và Nepal, Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới với độ cao 8.848 so với mực nước biển.

Tiếng Tạng bkra-shis lhun-po có nghĩa là chùa Di Lặc Cát Tường/Núi Tu Di cát tường.